Có 2 kết quả:
窃蛋龙 qiè dàn lóng ㄑㄧㄝˋ ㄉㄢˋ ㄌㄨㄥˊ • 竊蛋龍 qiè dàn lóng ㄑㄧㄝˋ ㄉㄢˋ ㄌㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
oviraptorosaurus (egg-stealing dinosaur)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
oviraptorosaurus (egg-stealing dinosaur)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh